Có 1 kết quả:
福星高照 fú xīng gāo zhào ㄈㄨˊ ㄒㄧㄥ ㄍㄠ ㄓㄠˋ
fú xīng gāo zhào ㄈㄨˊ ㄒㄧㄥ ㄍㄠ ㄓㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lucky star in the ascendant (idiom); a lucky sign
Bình luận 0
fú xīng gāo zhào ㄈㄨˊ ㄒㄧㄥ ㄍㄠ ㄓㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0